CẢM BIẾN LỰC ( loadcell )
Đăng ngày 06-10-2020 Lúc 09:42'- 493 Lượt xem

CẢM BIẾN LỰC  ( loadcell )

Model: PR6224

Xuất xứ: Minebea Intec/Germany  (Sartorius cũ)

Thông số kỹ thuật:

Parameters
( Thông số )
Description
( Mô tả )
Abbr. (Viết tắt) C3 C6 Unit
(Đơn Vị)
 
Accuracy class
(Cấp chính xác)
    0.015 0.008 %Emax  
Minimal dead load
(Mức tải chết nhỏ nhất)
Giới hạn thấp nhất của khoảng đo được chỉ định Emin 0 %Emax  
Maximum capacity
(Mức tải lớn nhất của cảm biến lực)
Giới hạn cao nhất của khoảng đo được chỉ định Emax 25 t và 50 t t  
Safe load limit
(Giới hạn mức tải an toàn)
Mức tải lớn nhất có thể mà không làm hỏng cảm biến lực Ellm 150 %Emax  
Destructive load
(Mức tải phá hủy )
Mức tải gây ra phá hủy cơ học Ed > 300 %Emax  
Minimum LC verification
(Độ phân giải nhỏ nhất của cảm biến lực)
Minimum load cell verification interval, Vmin = Emax/Y
(Vmin là khối lượng thay đổi nhỏ nhất mà loadcell nhận biết được tương ứng với độ phân giải Y của loadcell)
Y 14.000 20.000    
Rated output ( Ngõ ra định mức ) Output signal at maximum capacity ( Tín hiệu ngõ ra tại mức tải lớn nhất ) Cn Standardised to Emax in (t)
( Được chuẩn hóa thành Emax tính bằng đơn vị tấn )
   
Tolerance on rated output ( Khoảng sai số trên ngõ ra định mức ) Permissible deviation from rated output ( Độ lệch cho phép từ ngõ ra định mức )
(độ lệch của tín hiệu ngõ ra của cảm biến lực so với tín hiệu chuẩn)
dc < 0.07 < 0.07 % Cn  
Zero output signal (Tín hiệu ngõ ra ở điểm 0 ) Load cell output signal under unloaded condition ( Tín hiệu ngõ ra của cảm biến lực trong điều kiện không tải ) Smin < 1 < 1 % Cn  
Reproducibility ( Độ lặp lại ) Max. change of output signal for repeated
Loading ( Sự thay đổi tối đa của tín hiệu ngõ ra khi thử tải lặp lại )
e R < 0.005 < 0.005 % Cn  
Creep ( Độ bò ) Max. change of output signal at Emax during 30 min ( Sự thay đổi tối đa của tín hiệu ngõ ra khi thử lưu tải trong 30 phút ) dcr < 0.015 < 0.008 % Cn  
Non-linearity ( Độ không tuyến tính ) Deviation from best straight line through zero ( Độ lệch so với đường thẳng tốt nhất bắt đầu từ điểm Zero ) dLin < 0.01 < 0.01 % Cn  
Hysteresis ( Độ trễ ) Max. difference in between loading and unloading ( Sự khác biệt lớn nhất giữa việc đặt tải vào và lấy tải ra ) dhy < 0.0165 < 0.008 % Cn  
Temperature effect (TK) of Smin ( Hiệu ứng nhiệt độ (TK) của Smin Max. change of Smin in BT (Sự thay đổi lớn nhất của Smin tính bằng BT TK Smin < 0.01 < 0.007 %Cn/10 K  
TK of parameter (Thông số TK ) Max. change of C in BT (Sự thay đổi lớn nhất của C tính bằng BT TKC < 0.01 < 0.005 %Cn/10 K  
Insulation impedance (Điện trở cách điện) Between measuring circuit and housing at 50 VDC ( Giá trị điện trở đo được giữa bo mạch và vỏ ở 50 VDC RIS > 1.000 x 106  
Nominal supply voltage range (Phạm vi điện áp cung cấp danh định) In compliance with the technical data ( Tuân thủ theo tài liệu kỹ thuật ) BU 20 đến 28 V  
Nominal ambient temperature range (Phạm vi nhiệt độ môi trường sử dụng an toàn cho thiết bị danh định) In compliance with the technical data ( Tuân thủ theo tài liệu kỹ thuật ) BT - 10 đến + 40 °C  
Service temperature range (Phạm vi giới hạn của nhiệt độ hoạt động) Continuous operation without damage ( Tiếp tục hoạt động không hư hỏng ) BTU - 30 đến + 70 °C  
Storage temperature range (Phạm vi nhiệt độ lưu trữ) Without electrical and mechanical stress ( không gây hư hỏng phần mạch điện tử và cơ khí ) BTI - 40 đến + 95 °C  
Marginal eccentricity (Độ lệch tâm biên) Accepted distance from measuring axis ( Khoảng cách chấp nhận được từ trị đo ) Sex 10 Mm  
Vibration resistance (Khả năng chống rung) Resistance against oscillations (IEC 68-2-6-Fc) (Kháng dao động theo tiêu chuẩn IEC 68-2-6-Fc) 20g, 100h, 10 đến 150 Hz
Barometric pressure influence (Ảnh hưởng áp suất khí quyển) Barometric pressure influence on the output signal (Ảnh hưởng áp suất khí quyển đến tín hiệu ngõ ra ) PK Smin < 420 g/ kPa  
Nominal deflection
(Độ lệch danh định)
Max. elastic deforming under maximum capacity ( Biến dạng đàn hồi tối đa dưới mức tải tối đa ) Snom 25t: < 0.5
50t: < 0.8
Mm  
Material (housing)
(Vật liệu vỏ)
Stainless steel 1.4301, AISI 304 ( Thép không gỉ 1.4031, AISI 304 )
Ingress Protection
(Tiêu chuẩn bảo vệ)
IP68/IP69
Cables
(Dây cáp tín hiệu)
Length (Chiều dài ): 20m
Diameter ( Đường kính ): 5.8mm
Cross section ( Mặt cắt ngang ): 4 × 0.35 mm2
Material of cable sheathing ( Vật liệu vỏ cáp tín hiệu ): TPE
Bending radius của dây tín hiệu
(Bán kính uốn)
≥ 30 mm in case of fixed installation ( ≥ 30 mm trong trường hợp lắp cố định )
≥ 70 mm in case of flexible installation ( ≥ 70 mm trong trường hợp lắp không cố định )